THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO FELIX SI.34
TECHNICAL SPECOFICATIONS
TECHNICAL SPECOFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO
|
Kích thước
|
Dimension (mm)
|
Kích thước tổng thể (mm)
Overall dimension ( LxWxH)
|
8285 x 2310 x 3110
|
Chiều dài cơ sở (mm)
Wheel base
|
4175
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
Minimum turing radius
|
8.75
|
Trọng lượng
|
Weight (kg)
|
Trọng lượng không tải (kg)
Kerb weight
|
5700
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Gross weight
|
8500
|
Số chỗ
Seats
|
34
|
Xe nền
Chassi |
ISUZU NQR
|
Động cơ
Engine |
ISUZU Euro II
|
Kiểu
Model
|
4HK1 E2N
|
Loại
Type
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, Tăng áp, Làm mất khí nạp.
Diesel, 4 Stroke, 4 Cylinder in line, , With
turbo, Water coolde
|
Dung tích xilanh (cc)
Displacement
|
5193
|
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút)
Max power (Kw/rpm)
|
110/2600
|
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Max torque (Nm/rpm)
|
404/(1500-2600)
|
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít)
Fuel tank capacity (liter)
|
100
|
Truyền động
|
Transmission
|
Ly hợp
Clutch
|
1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực.
Dry single plate, Hydraulic operation
|
Loại hộp số
Transmission type
|
6 số tiến, 1 số lùi
6 forward, 1 reverse
|
Hệ thống lái
|
Steering
|
Kiểu
Type
|
Trục vít, Ecu-bi,
trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp.
Ball-nut type with intergal hydraulic power
booster, Tilt & Telescopic
|
Hệ thống phanh
|
Brake
|
Phanh chính
Service brake
|
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lục, trợ lực chân không
Drum brake, hydraculic with vacuum servo
assistance, Dual circuit
|
Phanh tay
Parking brake
|
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
Mechannical acting on output shaft
|
Phanh phụ
Exhaust brake
|
Tác động lên ống xả
Air actuated operated, butterkly valve type
|
Hệ thống treo
|
Suspension
|
Trước/Sau
Front/Rear
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng
Dependent, semi-elliptic leaf spring with
shock absorbers
|
Lốp xe
|
Tire & Wheel
|
Trước/sau
Front/Rear
|
8.25-16-14PR/8.25-16-14PR
|
Hệ thống điện
|
Electrical system
|
Điện áp
Rated voltage
|
24V
|
Ắc-quy
Battery
|
02 x (12V – 100AH)
|
Điều hòa
|
Air - Conditioner
|
Hiệu/Kiểu
Manufactuer/Model
|
Denso/ MSD8 (15491 Kcal/h)
|
Trang bị tiêu chuẩn
Accessories
|
DVD, 04 loa, chụp mâm
DVD - 4 Speakers, Cover Whells
|
- Ghi chú: Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước. Specification cuold be changed without notice
HÃY LIÊN HỆ VỚI SAMCO CHÚNG
TÔI ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
0938.766.327 MS AN ( An samco)