THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO 46 CHỖ NGỒI
TECHNICAL SPECIFICATIONS
TECHNICAL SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE KHÁCH CAO CẤP
SAMCO
|
Kích
thước
|
Dimension (mm)
|
Kích thước tổng thể (mm)/
|
12.170 x 2.500 x 3.550
|
Chiều dài cơ sở (mm)
Wheel base |
6.150
|
Trọng
lượng
|
Weight (kg)
|
Trọng lượng không tải (kg)/
|
12.570
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Gross weight |
16.500
|
Số chỗ
Seats |
46
|
Xe
nền
Chassi |
AERO
EXPRESS HSX
|
Động
cơ
Engine |
Hyundai
|
Kiểu
Model |
D6CA
|
Loại
Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, Tăng
áp, Làm mát khí nạp.
Diesel, 4 Stroke, 6 Cylinder in line, , Water coolde, With Turbo |
Dung tích xilanh (cc)
Displacement |
12.920
|
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút)
Max power (Kw/rpm) |
380/1900
|
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
148/1500
|
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít)
Fuel tank capacity (liter) |
400
|
Truyền
động
|
Transmission
|
Ly hợp
Clutch |
1 đĩa ma sát khô, Thủy lực, Trợ lực khí
nén
Dry single plate, Hydraulic operation, Assisted by comperssed air |
Loại hộp số
Transmission type |
5 số tiến, 1 số lùi
5 forward, 1 reverse |
Hệ
thống lái
|
Steering
|
Kiểu
Model |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều
chỉnh được độ nghiêng cao thấp.
Ball-nut type with intregal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
Hệ
thống phanh
|
Brake
|
Phanh chính
Service brake |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ
thống, 02 dòng độc lập (có ABS)
Full air, Dual circuit, Fixed 'S' with spring loaded chambers, ABS |
Phanh tay
Parking brake |
Khí nén, tác động lên cầu sau
Spring loaded type parking on the rear wheels |
Phanh phụ
Exhaust brake |
Tác động lên ống xả
Air actuated operated, butterfly valve type |
Hệ
thống treo
|
Suspension
|
Trước/Sau
Front/Rear |
02 bầu hơi/ 04 bầu hơi(kết hợp ống dẫn
chấn thủy lực)
Rolling lobe type(Air), Hydraulic double acting type on axles |
Lốp
xe
|
Tire & Wheel
|
Trước/sau
Front/Rear |
12R22.5 – 16PR
|
Hệ
thống điện
|
Electrical system
|
Điện áp
Rated voltage |
24V
|
Ắc-quy
Battery |
02 x (12V – 200AH)
|
Điều
hòa
|
Air - Conditioner
|
Hiệu/Kiểu
Manufactuer/Model |
Denso/ LD8i (120.000 BTU/hr)
|
- Ghi chú: Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước/Specification cuold be changed without notice
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất