THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO FELIX LI.29
TECHNICAL SPECIFICATIONS
TECHNICAL SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 
 | 
  
XE KHÁCH CAO CẤP
  SAMCO  
 | 
 
Kích
  thước  
 | 
  
Dimension (mm) 
 | 
 
Kích thước tổng thể (mm) 
Overall dimension ( LxWxH)  | 
  
8285 x 2310 x 3110 
 | 
 
Chiều dài cơ sở (mm) 
Wheel base  | 
  
4175 
 | 
 
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 
Minimum turing radius  | 
  
8.75 
 | 
 
Trọng
  lượng 
 | 
  
Weight (kg) 
 | 
 
Trọng lượng không tải (kg) 
Kerb weight  | 
  
5700 
 | 
 
Trọng lượng toàn bộ (kg) 
Gross weight  | 
  
8500 
 | 
 
Số chỗ 
Seats  | 
  
29 
 | 
 
Xe
  nền  
Chassi  | 
  
ISUZU
  NQR 
 | 
 
Động
  cơ 
Engine  | 
  
ISUZU
  Euro II 
 | 
 
Kiểu  
Model  | 
  
4HK1 E2N 
 | 
 
Loại 
Type  | 
  
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, Tăng
  áp, Làm mất khí nạp. 
Diesel, 4 Stroke, 4 Cylinder in line, , With turbo, Water coolde  | 
 
Dung tích xilanh (cc) 
Displacement  | 
  
5193 
 | 
 
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút) 
Max power (Kw/rpm)  | 
  
110/2600 
 | 
 
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 
Max torque (Nm/rpm)  | 
  
404/(1500-2600) 
 | 
 
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) 
Fuel tank capacity (liter)  | 
  
100 
 | 
 
Truyền
  động 
 | 
  
Transmission 
 | 
 
Ly hợp  
Clutch  | 
  
1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực. 
Dry single plate, Hydraulic operation  | 
 
Loại hộp số 
Transmission type  | 
  
6 số tiến, 1 số lùi 
6 forward, 1 reverse  | 
 
Hệ
  thống lái 
 | 
  
Steering 
 | 
 
Kiểu 
Type  | 
  
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều
  chỉnh được độ nghiêng cao thấp. 
Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic  | 
 
Hệ
  thống phanh 
 | 
  
Brake 
 | 
 
Phanh chính 
Service brake  | 
  
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lục, trợ
  lực chân không 
Drum brake, hydraculic with vacuum servo assistance, Dual circuit  | 
 
Phanh tay 
Parking brake  | 
  
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác
  động lên trục thứ cấp của hộp số 
Mechannical acting on output shaft  | 
 
Phanh phụ 
Exhaust brake  | 
  
Tác động lên ống xả 
Air actuated operated, butterkly valve type  | 
 
Hệ
  thống treo 
 | 
  
Suspension 
 | 
 
Trước/Sau 
Front/Rear  | 
  
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống
  thủy lực, có thanh cân bằng 
Dependent, semi-elliptic leaf spring with shock absorbers  | 
 
Lốp
  xe 
 | 
  
Tire & Wheel 
 | 
 
Trước/sau 
Front/Rear  | 
  
8.25-16-14PR/8.25-16-14PR 
 | 
 
Hệ
  thống điện 
 | 
  
Electrical system 
 | 
 
Điện áp 
Rated voltage  | 
  
24V 
 | 
 
Ắc-quy 
Battery  | 
  
02 x (12V – 100AH) 
 | 
 
Điều
  hòa 
 | 
  
Air - Conditioner 
 | 
 
Hiệu/Kiểu 
Manufactuer/Model  | 
  
Denso/ MSD8 (15491 Kcal/h) 
 | 
 
Trang
  bị tiêu chuẩn 
Accessories  | 
  
DVD, 04 loa, chụp mâm 
DVD - 4 Speakers, Cover Whells  | 
- Ghi chú: Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước.(Specification cuold be changed without notice)
 
HÃY LIÊN HỆ VỚI SAMCO CHÚNG
TÔI ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
0938.766.327 MS AN ( An samco)
**Hình ảnh nội thất bên trong xe**
PHIÊN BẢN CẢI TIẾN 2016
1. Taplo:
2. Trang bị DVD, Camera lùi với màn hình 7 inch:

3. Ghế tài xế:

4. Sấy kính chắn gió trước:

5. Khoan để chân hành khách phía trước rộng rãi:

6. Kính chiếu hậu trong xe mẫu mới:

7. Đồng hồ báo giờ mẫu mới:

8. Tủ báo mẫu cãi tiến 2016:
9. Ốp ABS trước/sau xe:


10. Cửa lên xuống bằng nhôm:
11. Hai dãy đèn led trong xe:

12. Hệ thống sạc điện 220V:

13. Tapis sàn:
14. Ghế hành khách:

**Hình ảnh ngoại thất **
Phiên bản mới 2016:
1. Galang trước:

2. Lướt gió trước/sau:

3. Cốp sau:


5. Gạt nước mưa loại lớn, đầu phun nước liền tay gạt:
6. Kính lùa hai bên hông phía trước/sau:









